WebApr 6, 2024 · skewed in British English (skjuːd ) adjective distorted or biased a handful of schools which constitute a skewed and highly selective sample Their conception of the … WebSkew definition: To turn or place at an angle. Having a part or arrangement that is so turned, as in gearing having the shafts neither parallel nor intersecting.
Skewing - definition of skewing by The Free Dictionary
Web2 days ago · skew (skjuː ) verb If something is skewed, it is changed or affected to some extent by a new or unusual factor, and so is not correct or normal. [...] skewed graded … Webinclinato agg. skewed adj. (biased) fazioso, distorto, preconcetto agg. Tailored search results give internet users a skewed perception of reality. I risultati di una ricerca personalizzata danno agli utenti di internet una percezione distorta della realtà. skewed adj. (distorted) distorto, alterato agg. tslim with dexcom
Skewness - Overview, Types, How to Measure and Interpret
Web1 : to change (something) so that it is not true or accurate They were accused of skewing the facts to fit their theory. A few unusual cases may have skewed the data. [=may have made the data show something that is not normal or typical] 2 : to make (something) favor a particular group of people in a way that is unfair Webskew [sth] ⇒ vtr (slant) incliner⇒, pencher⇒ vtr: skew [sth] vtr: figurative (distort) dénaturer⇒, déformer⇒ vtr : Irrational prejudices can skew people's perceptions of … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stream crossing of skew là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... tsl inc